Nước mắt nhân tạo, một phát minh mang tính cách mạng trong y học, đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu cho những ai mắc chứng khô mắt. Trải qua hơn 3500 năm phát triển, “nước mắt nhân tạo” đã có những bước tiến vượt bậc, từ những thành phần đơn giản đến các công nghệ tiên tiến hiện nay.
Khi cần tập trung thị giác như làm việc trên máy tính, đọc sách hoặc lái xe buổi tối có thể góp phần làm màng phim nước mắt trở nên căng thẳng do tần số nháy mắt giảm do tập trung. Hoặc một số loại thuốc, bệnh lý toàn thân, dùng kính áp tròng, dị ứng mắt, phẫu thuật khúc xạ, tuổi tác và giới tính cũng ảnh hưởng đến màng phim nước mắt và là các yếu tố nguy cơ cao cho bệnh Khô mắt. Để bổ sung màng phim nước mắt thiếu hụt, chất thay thế nước mắt thường được sử dụng như là biện pháp phòng ngừa hàng đầu, đó chính là “Nước mắt nhân tạo”.
Từ xa xưa, khi khái niệm “Nước mắt nhân tạo” còn chưa ra đời, con người đã luôn tìm kiếm giải pháp cho chứng khô mắt. Bằng chứng là vào năm 1553-1550 trước Công nguyên, Papyrus Ebers – một bộ sưu tập các công thức thuốc Ai Cập cổ đại – đã ghi chép về các sản phẩm dành cho mắt có chứa đồng, mangan, antimon,… nhằm mục đích cải thiện tình trạng này.
Trải qua hàng nghìn năm, nước mắt nhân tạo ra đời và những cải tiến liên tục để nâng cao hiệu quả và tính an toàn cho người sử dụng.
Các nhà khoa học ban đầu đã nỗ lực để giảm thiểu tình trạng mắt khô bằng dung dịch chứa muối, đẳng trương hoặc nhược trương để tạo thành nước mắt nhân tạo thế hệ đầu tiên. Tuy nhiên, loại sản phẩm này lưu thông kém trên bề mặt mắt và thời gian lưu lại ngắn khi rất nhanh chóng bị rửa trôi dẫn đến việc phải sử dụng tần suất cao trong việc nhỏ mắt gây nhiều hạn chế cho người sử dụng.
Những năm 1980, có một sự tiến bộ vượt bậc khi ra đời nước mắt nhân tạo thế hệ 2 với thành phần tích hợp các polyme tự nhiên hoặc tổng hợp như methyl cellulose, PEG, PVA, polyguard và HP guar, …. Các polyme này tạo nên độ nhớt cao hơn, mang lại thời gian lưu trữ tốt hơn so với các thành phần trước đó, hiện tại vẫn đang được sử dụng trong các sản phẩm hiện nay như Systane và Refresh Optive. Nhược điểm của thế hệ này là cải thiện triệu chứng đôi khi đi kèm với hiện tượng mờ tạm thời.
Sự ra đời của nước mắt nhân tạo chứa Acid Hyaluronic (HA) đánh dấu một bước tiến đột phá trong lĩnh vực chăm sóc mắt. HA là một polysaccharide tự nhiên có trong cơ thể người, đặc biệt tập trung ở mắt. Nhờ đặc tính nhớt đàn hồi cao, HA giúp tăng cường độ ổn định của nước mắt, giảm thiểu tình trạng bay hơi, từ đó bảo vệ hiệu quả nội mô giác mạc và cải thiện đáng kể các triệu chứng khô mắt.
Điểm khác biệt vượt trội của nước mắt nhân tạo chứa HA thế hệ mới nằm ở liên kết ngang cộng hóa trị giữa các phân tử HA. Nhờ cấu trúc này, HA trở nên đàn hồi cao hơn, mang lại hiệu quả lâu dài và duy trì độ ẩm cho mắt tốt hơn so với các sản phẩm HA truyền thống.
Kết quả nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng việc sử dụng nước mắt nhân tạo chứa Acid Hyaluronic liên kết chéo giúp cải thiện đáng kể sức khỏe bề mặt mắt so với các sản phẩm thông thường.
Nhận thức được những hạn chế của các thế hệ nước mắt nhân tạo trước đây, đội ngũ DK Pharma đội ngũ DK Pharma đã nỗ lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm Nước mắt nhân tạo Eskar Tears thế hệ mới. Eskar Tears sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường:
Eskar Tears phù hợp với:
Thành phần:
Natri Hyaluronate 0,2%; Dinatri edetat, Natri clorid, Mannitol, Glycerin, PG, Menthol, Borneol, Cremophor RH40, Benzalkonium clorid, Natri Hydroxyd, Nước tinh khiết vừa đủ.
Cách dùng:
Lưu ý:
Xem thêm: Dung dịch nhỏ mắt Happy Eyes Natural – Tiên phong chăm sóc đôi mắt người Việt từ thiên nhiên