Camphor

01/05/2024 Tác giả: DK Pharma Chuyên gia tham vấn: Vũ An Phượng
  • Tên tiếng Việt: Long não
  • Tên IUPAC: 1,7,7-trimethylbicyclo[2.2.1]heptan-2-one.
    Đây là hoạt chất được chiết xuất từ vỏ và gỗ cây Cinnamomum camphora.
  • Trạng thái: Dạng bột tinh thể.
  • Màu sắc: Màu trắng hoặc không màu.
  • Mùi: Giống mùi băng phiến, thơm.

camphor

1. Công thức cấu tạo

Camphor có công thức phân tử C10H16O, tương ứng với khối lượng phân tử 152,23 g/mol. Phân tử camphor thuộc họ monoterpenoid, nổi bật với cấu trúc hai vòng đặc trưng. Hai vòng này liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên khung xương cơ bản của phân tử.

2.Tác dụng

  • Kháng khuẩn, chống nhiễm trùng: Hỗ trợ điều trị các vết thương nhỏ, nhiễm trùng da.
  • Giảm đau: Làm dịu các cơn đau nhức do viêm khớp, bong gân, cơ bắp.
  • Giảm viêm: Hỗ trợ điều trị các tình trạng viêm đường hô hấp như cảm lạnh, ho.

3. Dược động học

  • Hấp thu: Camphor dễ dàng đi vào cơ thể qua da, đường tiêu hóa và hô hấp. Dạng dầu, camphor hấp thu chậm hơn. Sau khi uống, nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh từ 5 đến 90 phút.
  • Phân bố: Nhờ khả năng tan tốt trong dầu mỡ, camphor tích tụ nhiều ở mô mỡ và các mô khác. Camphor dễ dàng qua nhau thai và phân bố rộng khắp cơ thể. Các chất chuyển hóa của camphor cũng tích lũy nhiều ở mô mỡ.
  • Thải trừ: Camphor kết hợp với các chất khác trong cơ thể và được đào thải chủ yếu qua nước tiểu. Một lượng nhỏ camphor được thải ra ngoài qua hơi thở.

4. Chỉ định – Chống chỉ định của Camphor

4.1 Chỉ định của Camphor

  • Camphor được sử dụng để làm dịu cơn ho khan, giảm đau nhức cơ khớp và làm dịu da bị kích ứng do các tác nhân bên ngoài.
  • Sản phẩm chứa Camphor có thể giúp giảm các triệu chứng khó chịu như ho, đau nhức, ngứa, đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp cảm lạnh, chấn thương nhẹ, hoặc các vấn đề về da.

4.2 Chống chỉ định

  • Sản phẩm không thích hợp cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Không nên sử dụng trên vùng da bị tổn thương, kích ứng hoặc viêm nhiễm nghiêm trọng.
  • Người có tiền sử dị ứng với Camphor không nên sử dụng sản phẩm này.
  • Trẻ em có tiền sử co giật do sốt cần tránh sử dụng.

5. Liều dùng – Cách dùng của Camphor

5.1 Liều dùng

  • Giảm ho: Hít qua máy hóa hơi không quá 2 lần mỗi ngày.
  • Giảm đau, ngứa: Thoa trực tiếp lên vùng da bị ảnh hưởng tối đa 4 lần mỗi ngày.

Lưu ý quan trọng:

  • Không nên vượt quá 2 gam: Việc sử dụng quá liều (trên 2 gam) có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
    • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương: Gây mê sảng, ảo giác.
    • Co giật.
    • Trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong.

5.2 Cách dùng

Làm sạch vùng da, thoa sản phẩm đều đặn mỗi ngày. Nên sử dụng liên tục trong ít nhất 2 tuần để đạt hiệu quả tốt nhất

6. Tác dụng không mong muốn

Phản ứng dị ứng có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, từ nhẹ như phát ban, ngứa ngáy đến nặng như khó thở, sưng phù mặt hoặc cổ họng. Trong trường hợp nghiêm trọng, dị ứng có thể gây sốc phản vệ, đe dọa tính mạng.

7. Tương tác thuốc

Không có tương tác đáng kể được biết đến.

8. Thận trọng khi sử dụng Camphor

  • Nếu chẳng may nuốt phải các sản phẩm bôi ngoài da chứa long não, hãy gọi ngay cho bác sĩ hoặc đến trung tâm y tế gần nhất.
  • Luôn giữ các loại thuốc và sản phẩm có chứa long não ngoài tầm với của trẻ nhỏ.

9. Cập nhật thông tin về nghiên cứu mới

Trong khi các loại thuốc giảm đau thần kinh hiện hành thường đi kèm với nhiều tác dụng phụ, một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng camphor có thể là một lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn. Nghiên cứu trên chuột cho thấy camphor có khả năng làm giảm đáng kể tình trạng tăng đau mà không gây ra các phản ứng bất lợi như thuốc Pregabalin.

10.Các dạng bào chế phổ biến

Long não có mặt dưới nhiều dạng bào chế khác nhau, từ các chế phẩm bôi ngoài da như kem, gel, thuốc mỡ, xịt cho đến các dạng hít. Ngoài ra, long não còn được sử dụng rộng rãi như một thành phần phụ gia trong các sản phẩm mỹ phẩm, dược phẩm để tạo mùi thơm đặc trưng.

Nguồn: https://trungtamthuoc.com/hoat-chat/camphor

×
1800 59 99 77

Chat với chúng tôi